Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
Tien Feng
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1928-06-03
Nơi Sinh:
Zhengzhou, Henan Province, China
Còn được Biết đến Như:
Tian Feng, Tin Fung, Tyan Feng, Ting Feng, Tien Fung, Tieng Feng, Tien Yu-Kun, 田豐, Tien Fong , Feng Tian , Feng Tieng , Fung Tin, 田丰
Danh Sách Phim Của Tien Feng
7.246/10
Tinh Võ Môn (1972)
0/10
黛綠年華 (1967)
0/10
綽頭狀元 (1974)
6.5/10
五虎屠龍 (1970)
0/10
心花朵朵開 (1965)
0/10
第二春 (1963)
0/10
Da jiang nan bei (1975)
6.188/10
Nhục Bồ Đoàn 1 (1991)
6.3/10
Long Công Tử (1982)
6.3/10
影子神鞭 (1971)
6.4/10
邊城三俠 (1966)
7.1/10
Thanh Xà (1993)
7.2/10
豪俠傳 (1969)
6.6/10
Độc Thủ Đại Hiệp Tái Xuất Giang Hồ (1969)
5.8/10
經過 (2004)
0/10
金粉神仙手 (1975)
5.4/10
壯志豪情 (1989)
6.7/10
Độc Thủ Đại Hiệp (1967)
6.5/10
大刺客 (1967)
6.9/10
Danh kiếm (1980)
5.5/10
幪面大俠 (1967)
6/10
三狼奇案 (1989)
6.5/10
插翅虎 (1970)
5.3/10
五月之戀 (2004)
0/10
良心與罪惡 (1960)
0/10
蛇魔女大鬧都市 (1974)
5.5/10
怪俠 (1968)
5.9/10
神刀 (1968)
5.7/10
萬箭穿心 (1971)
4.9/10
江湖奇俠 (1965)
5.8/10
斷腸劍 (1967)
5.5/10
石破天惊 (1973)
0/10
日內瓦的黃昏 (1986)
5.3/10
火燒紅蓮寺之鴛鴦劍俠 (1965)
0/10
黑鹰的古刀 (1981)
5.7/10
冰天俠女 (1971)
6.8/10
迎春閣之風波 (1973)
5.6/10
香江花月夜 (1967)
6.4/10
盜劍 (1967)
6.5/10
儒俠 (1967)
6.8/10
神劍震江湖 (1967)
6.5/10
女俠黑蝴蝶 (1968)
6.8/10
玉面飛狐 (1968)
6.8/10
虎膽 (1969)
4.8/10
十二金錢鏢 (1969)
0/10
阿里山风云 (1950)
6/10
Họa Hồn (1994)
7/10
天下第一 (1983)
6.986/10
Thánh Bài 3 (1991)
0/10
大地雙英 (1973)
4.5/10
Long Đằng Tứ Hải (1992)
6/10
Tân Ca Truyền Kỳ 2 (1991)
7.5/10
客途秋恨 (1990)
0/10
春滿芭堤雅 (1973)
7.4/10
Anh Hùng Bản Sắc (1986)
5.7/10
Thần Ái Tình (2004)
5.2/10
救世者 (1980)
6.2/10
Kỳ Mưu Vượt Quần Hùng (1991)
0/10
張三豐獨闖少林 (1976)
0/10
色不迷人人自迷 (1968)
0/10
追兇記 (1963)
4.8/10
虎鷹 (1983)
0/10
蝶無影 (1981)
0/10
馬路小英雄 (1973)
5.8/10
船 (1967)
6.3/10
龍兄虎弟 (1972)
6.667/10
天下第一拳 (1972)
0/10
網嬌娃 (1967)
0/10
林投姐 (1988)
6/10
蝴蝶杯 (1965)
5.2/10
紅伶淚 (1965)
6.9/10
Tiểu Sư Phụ (1980)
6/10
黑靈官 (1972)
5/10
春火 (1970)
5.5/10
小雲雀 (1965)
5/10
大地兒女 (1965)
0/10
血溅牡丹红 (1964)
6.3/10
故都春夢 (1964)
5.5/10
夜半歌声 续集 (1962)
6/10
血手印 (1964)
6.5/10
花田錯 (1962)
5/10
慾燄狂流 (1969)
7.7/10
好小子3:苦儿流浪记 (1988)
0/10
千面大盜 (1968)
0/10
新陳三五娘 (1967)
0/10
艷陽天 (1967)
5/10
黑鷹 (1967)
0/10
慾海情魔 (1967)
0/10
宋宮秘史 (1965)
6.5/10
妲己 (1964)
6.1/10
玉堂春 (1964)
7.1/10
Kỳ Tích (1989)
7/10
冷面虎 (1973)
6/10
Cuộc Chiến Hội Tam Hoàng (1989)
0/10
瘋女淚 (1982)
0/10
Official Exterminator 4: Goddess Mission (1988)
0/10
夜半惊魂 (1963)
0/10
魔窟殺子報 (1959)
7/10
粉骷髅 (1981)
5.7/10
Tình Âm Dương (1983)
7.4/10
童年往事 (1985)
6.5/10
Heisser Hafen Hongkong (1962)
6/10
Ma Họa Tình (1991)
0/10
痴情淚 (1965)
6.6/10
Thập Tứ Nữ Anh Hào (1972)
0/10
金尼姑 (1977)
0/10
鬼琵琶 (1975)
6/10
宝莲灯 (1965)
7.6/10
Ninja Sa Bẫy (1982)
4.5/10
女賊 (1982)
6.5/10
Hai yuan chi hao (1973)
0/10
香港過客 (1972)
3/10
五虎摧花 (1972)
0/10
不共戴天 (1972)
0/10
一鬥忠烈 (1975)
4.5/10
Mo gui tian shi (1973)
0/10
夕陽戀人 (1971)
0/10
隻手遮天 (1980)
2/10
十三號凶宅 (1975)
0/10
小山東到香港 (1975)
4.5/10
大小通吃 (1973)
9/10
鐵拳小子 (1977)
6/10
鳳還巢 (1963)
6/10
萬古流芳 (1965)
9/10
飛虎小霸王 (1973)
7.2/10
Không Sơn Linh Vũ (1979)
7/10
紅樓夢 (1962)
5.2/10
Quảng Đông Tiểu Lão Hổ (1973)
5.6/10
楊貴妃 (1962)
6.3/10
藍與黑 (1966)
5.2/10
藍與黑(下) (1966)
7.316/10
山中傳奇 (1979)
0/10
สามเหลี่ยมทองคำ (1975)
0/10
碼頭 (1983)
7.1/10
手 (2021)
6.9/10
Nhất Kế Nhì Tài (1990)
0/10
線人 (1981)
0/10
荡寇三狼 (1973)