Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
王敏德
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1965-04-16
Nơi Sinh:
Albany, New York, USA
Còn được Biết đến Như:
王敏德, Wong Man-Tak, Michael Man Tak Wong, Michael Fitzereld Wong, Wang Minde, Michael Fitzgereld Wong, 왕민덕, ไมเคิ่ล หว่อง, Michael Wong Man-Tak
Danh Sách Phim Của 王敏德
6.4/10
Phích Lịch Hỏa (1995)
6.9/10
Thiết Thính Phong Vân (2009)
6.5/10
Gia Đình Tinh Võ (2005)
6.2/10
野獸刑警 (1998)
5.6/10
Thiếu Lâm Hoa Kỳ (1994)
7/10
Tiêu Diệt Nhân Chứng 1: Cảnh Sát Hoàng Gia (1986)
4.8/10
Once a Thief (1996)
7/10
Tiêu Diệt Nhân Chứng 4 (1989)
6.2/10
Three Wishes (1995)
5.3/10
G4特工 (1997)
7.2/10
Long Tại Giang Hồ (1986)
7/10
渾身是膽 (1998)
6.4/10
Đại Truy Bổ (2012)
5/10
灣仔12妹 (1999)
0/10
最後通牒 (2001)
7/10
情義心 (1988)
5.7/10
冷面狙擊手 (1991)
0/10
不停站的列車 (2006)
6.6/10
Điệp Vụ Đối Đầu (2012)
0/10
守闕者 ()
6/10
飞虎 (1996)
0/10
流氓特警 (2000)
5/10
困獸 (2001)
3.8/10
人頭豆腐湯 (2001)
6/10
擋不住的瘋情 (1993)
7.2/10
飛虎雄心 (1994)
5.8/10
風塵三俠 (1993)
5/10
Đổ Thành Phong Vân 1 (2014)
4.9/10
亲密敌人 (2011)
0/10
當男人變成女人 (2002)
6.6/10
Độc Mồm Đại Trạng (2023)
2/10
黑血 (2000)
0/10
天地無容 (2000)
5/10
里情 (2000)
2.6/10
The Blood Bond (2010)
0/10
神秘寶藏 ()
6.103/10
臨時劫案 (2024)
5.8/10
Delete愛人 (2014)
7.9/10
月黑風高 (1995)
3.8/10
危情 (1993)
5.9/10
Đội chống tham nhũng (2014)
5/10
神奇兩女俠 (1987)
7.5/10
完全結婚手冊 (1997)
6.342/10
Tân Anh Hùng Bản Sắc (1994)
5.6/10
屍城 (2014)
6/10
狂野生死恋 (1995)
5.8/10
Cẩm Tú Tiền Trình (1994)
5/10
飛虎奇兵 (1985)
3.5/10
追女仔95之綺夢 (1995)
0/10
地下追击 (2001)
0/10
珠光寶氣 (1994)
4.6/10
Challenge of the Ninja (1986)
7.1/10
3個受傷的警察 (1996)
2.5/10
飛虎雄獅 (2002)
0/10
飛虎雄師之再戰江湖 (2003)
0/10
飛虎雄師之復仇 (2003)
0/10
飛虎雄師之邊緣人 (2003)
10/10
飛虎雄師之英雄本色 (2003)
0/10
飛虎雄師之劫金風暴 (2003)
0/10
飛虎雄師之槍王行動 (2003)
0/10
飛虎雄師之點指兵兵 (2003)
0/10
飛虎雄師之救世者 (2003)
3.8/10
飛虎雄師之中環茶室兇殺案 (2002)
4.2/10
不道德的禮物 (1995)
6.8/10
痴心的我 (1986)
4.8/10
Ngôi Sao May Mắn 2 (1996)
6.3/10
Tuyết Sơn Thất Kiếm (2005)
6.566/10
Thợ Săn Thành Phố (1993)
5.7/10
蜘蛛女 (1995)
6.8/10
焚城 (2024)
5/10
戀愛的天空 (1994)
6/10
芝士火腿 (1993)
6.5/10
單身貴族 (1989)
3.8/10
豪情盖天 (1997)
4.2/10
賊公子 (2000)
5/10
賤男特警 (2000)
5.5/10
暴力刑警 (2000)
5.7/10
Tẩu Thoát Ngoạn Mục (2016)
7.1/10
Chân Trời Góc Bể (1996)
7.3/10
Once a Thief: Brother Against Brother (1997)
5.9/10
Transformers: Kỷ Nguyên Hủy Diệt (2014)
0/10
野性的邂逅 (1995)
5.7/10
豹妹 (1998)
6/10
行規 (2000)
6.4/10
飛虎出征 (2013)
5.8/10
Something Good (2013)
4.5/10
魔幻廚房 (2004)
7/10
至激殺人犯 (1997)
4.8/10
狼吻夜驚魂 (1995)
4/10
鬼片王之再現凶榜 (1999)
0/10
殺夫遊戲 (2001)
5.3/10
Knock Off (1998)
8/10
無法無天 (2000)
0/10
大男人小傳 (1989)
3/10
橫行霸盜 (2002)
7.471/10
Tình Yêu Và Cuộc Đời (1990)
6.3/10
鎗王之王 (2010)
6.2/10
Bão Lửa (2013)
5.6/10
Đặc Vụ Bất Chấp (2018)
6.4/10
冷静と情熱のあいだ (2001)
4.8/10
The Vineyard (1989)
5.7/10
逆向誘拐 (2018)
0/10
無盡的慾 (1994)
6.418/10
Bộ Ba Vệ Sĩ (2019)
5.1/10
Bảy Sát Thủ (2013)
5.9/10
Trùm Hương Cảng 2: Truy Long (2019)
0/10
國產雪蛤威龍 (1996)
1/10
陰魂不散 (1999)
6.7/10
Diệp Vấn: Bậc Thầy Võ Thuật (2019)
0/10
情陷曼哈顿 (2001)
7.7/10
白玫瑰 (1992)
1/10
幕後殺手 (2003)
8/10
黑雪 (1991)
6.2/10
PTU女警之偶然陷阱 (2005)
0/10
野獸特警 (2003)
0/10
步步惊心 (2001)