Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
Chen Hui-Lou
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1929-01-20
Nơi Sinh:
Còn được Biết đến Như:
陳慧樓, Chan Wai-Lau, Chen Wai-Lau, Chen Wei-Lo, Chen Hui-Lui, Cheng Hwei-Lou, Chen Wei-Lau , 陈慧楼
Danh Sách Phim Của Chen Hui-Lou
5.1/10
酒仙十八跌 (1979)
7.2/10
Không Sơn Linh Vũ (1979)
6.361/10
Kungfu Bò Sữa (2002)
4.2/10
神刀流星拳 (1977)
0/10
一對活寶跑天下 (1980)
5.7/10
Tiểu Quyền Quái Chiêu 2 (1983)
6.3/10
Huan le long hu bang (1986)
7/10
天下第一 (1983)
7/10
女拳師 (1972)
0/10
日內瓦的黃昏 (1986)
1/10
離別鉤 (1980)
0/10
黑鹰的古刀 (1981)
7.3/10
山中傳奇 (1979)
7.1/10
秋決 (1972)
5.3/10
雍正與年羹堯 (1980)
0/10
苦戀 (1982)
6/10
Adventure for Imperial Treasures (1981)
6.4/10
好小子2:大戰巨無霸 (1986)
6/10
虎鶴雙形 (1976)
9/10
佈局 (1977)
0/10
蝴蝶殺手 (1973)
0/10
龍門風雲 (1975)
8/10
猛龍追踪 (1973)
7.5/10
好小子 (1986)
6/10
除暴 (1974)
0/10
日落紫禁城 (1975)
0/10
Jiu zhi yuan hun (1976)
0/10
南海島血書 (1979)
0/10
金叶子 金葉子 (1970)
7/10
蝴蝶十八式 (1979)
0/10
Shi da zhang men chuang Shao Lin (1977)
4.5/10
女賊 (1982)
0/10
甘聯珠大破紅蓮寺 (1977)
2/10
Fen nu de qing nian (1981)
4.5/10
大小通吃 (1973)
0/10
Black Justice (1977)
0/10
我父我夫我子 (1974)
4/10
Piao xiang jian yu (1977)
7/10
刺蠻王 (1971)
0/10
竹籬笆外的春天 (1985)
4/10
南王北丐 (1980)
4.9/10
伏擊 (1979)
0/10
Chao Zhou nu ba wang (1974)
7.2/10
大輪迴 (1983)
9/10
龍城十日 (1970)
5.2/10
蠟筆小小生 (1995)
0/10
重建精武門 (1975)
8.7/10
策馬入林 (1984)
5.5/10
馬哥波羅 (1975)